Có 1 kết quả:

琉璃塔 liú lí tǎ ㄌㄧㄡˊ ㄌㄧˊ ㄊㄚˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) glazed tile pagoda
(2) glazed tower of minaret

Bình luận 0